Samsung HT-E6750
|
Giá Samsung HT-E6750: 21.800.000 vnđHàng chính hãng , Giao hàng miễn phí nội thành |
Samsung HT-E6750 - Tính năng
Chất lượng âm thanh Hi-Fi ấm và "chất"
Công nghệ Vacuum Tube tích hợp (công nghệ đèn) đang được công nhận của Rạp Hát tại gia của Samsung nâng cao trải nghiệm âm thanh bằng cách đắm chìm bạn hoàn toàn vào nội dung ứng dụng. Vacuum Tube (công nghệ đèn) vừa tạo ra âm thanh ấm và chất, vừa lọc tạp âm từ môi trường xung quanh và do con người giúp bạn nghe một cách hoàn hảo
Tăng cường lọc âm và thiết kế cho trải nghiệm vô song
Rạp hát tại gia Samsung là phép cộng hoàn chỉnh chó trải nghiệm hình ảnh cao cấp cung chất lượng âm thanh trong trẻo vô song. Hệ thống âm thanh tạo ra chất lượng Hi-Fi nhớ vào thiết kế thiết kế phase plug giúp làm tăng chiều sâu và đô trong. Bên cạnh đó, thiết kế sợi thủy tinh cao cấp giúp nâng cáo chất lượng âm nhờ khả năng chống nhiệt và rung.
Mê đắm với trải nghiệm âm thanh mới
Bổ sung cho những hình ảnh nhìn thấy trên màn ảnh với chất lượng âm thanh hoàn chỉnh 3D Sound Plus được tạo ra từ dàn rạp hát tại gia của bạn. Bằng cách phân tích độ sâu của hình ảnh 3D, công nghệ 3D Sound Plus sẽ đồng bộ âm thanh hòa hợp với hình ảnh. Bây giờ bạn có thể hoàn toàn đắm mình vào they61 giới 3D đích thực
Samsung HT-E6750 - Thông số kỷ thuật
Đặc điểm chung
Số kênh | 7.1 | |
Loại bàn | Tray | |
Dung lượng đĩa | 1 | |
Tổng lượng điện | 1330W | |
Loại đĩa có thể mở
3D Blu-ray | Có | |
Blu-ray Video | Có | |
CD DA/CD-R/CD-RW | Có | |
DVD-Video/DVD±R/DVD±RW | Có | |
VCD 1.1 | Có | |
Định dạng giải mã
AAC | Có | |
AVCHD | Có | |
HD JPEG | Có | |
JPEG | Có | |
LPCM | Có | |
MKV | Có | |
MP3 | Có | |
WMA, WMV(1/2/3/7/9) | Có | |
DivX, DivX HD | Có | |
Đặc điểm video
Bộ chuyển đổi 3D | Có | |
Hồ sơ BD | 5 | |
BD Wise | Có | |
Tỉ lệ tăng cho video (DVD) | Có | |
Đặc điểm âm thanh
Số chế độ âm thanh (DSP) | 8 | |
Tự động hiệu chỉnh âm thanh (ASC) | Có | |
Dolby Digital | Có | |
Dolby Digital Plus | Có | |
Dolby Pro Logic II | Có | |
Dolby True HD | Có | |
3D Sound Plus | Có | |
DTS | Có | |
DTS 96/24 | Có | |
DTS HD | Có | |
Bộ tăng cường MP3 | Có | |
Âm trầm mạnh | Có | |
Âm lượng thông minh | Có | |
Vertical Surround | Có | |
EQ của người dùng | Có | |
Kết nối
All Share | Có | |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có | |
ARC (kênh trả lại âm thanh) | Có | |
USB Host 2.0 | Có | |
Bluetooth | Có | |
Wi-Fi Direct | Có | |
Ngõ ra Composite | Có | |
Number of HDMI Input | 2 | |
Number of Audio Input | 1 | |
Number of Optical Input | 1 | |
Ngõ ra HDMI | Có | |
Number of coaxial Input | 0 | |
Mạng LAN không dây | Built-In | |
Mô-đun loa không dây đi kèm | Có | |
Loa không dây sẵn sàng | Có | |
Bộ dò kênh
Đặc điểm đặc biệt
Crystal Amplifier Plus | Có | |
Vacuum Tube Amp | Có | |
CD Ripping | Có | |
Full Browser | Có | |
Lưu trữ cục bộ (Bộ nhớ dựng sẵn) | Có | |
Dịch vụ mạng | Smart Hub | |
Loa
Center | 2 Way 3 (EC2) | |
Front | Swivel (ET4) | |
Loa siêu trầm | Dual Unit | |
Surround | 2 Way 3 (ET3) | |
Type (Tallboy/Satellite/Swivel) | 4 Tabllboy (Swivel) | |
Phụ kiện
Ăng ten | Có | |
ASC MIC | Có | |
Cloth | Có | |
Composite Cable | Có | |
HDMI Cable | Có | |
iPod
Sản xuất cho iPod/iPhone | Có | |
iPod/iPhone qua USB | Có | |
Bệ đỡ iPod/iPhone đi kèm | Có | |
Kích thước
Kích thước sản phẩm (RxCxD) | 430 x 65 x 323.5mm | |
Spk (Sub Woofer) Net Dimension (WxHxD) | 200 x 390 x 350mm | |
Spk (Front) Net Dimension (WxHxD) | 90 x 1200 x 70 (Stand: 240 x 240) mm | |
Spk (Center) Net Dimension (WxHxD) | 360 x 74.5 x 68.5mm | |
Spk (Surround) Net Dimension (WxHxD) | 90 x 1200 x 70 (Stand: 240 x 240) mm | |
Kích thước cả bì (RxCxS): Một gói hàng | 921 x 517 x 446mm | |
Trọng lượng
Trọng lượng sản phẩm | 3.85 kg | |
Spk (Sub Woofer) Net Weight | 5.7 kg | |
Spk (Front) Net Weight | 4.7kg | |
Spk (Center) Net Weight | 0.9 kg | |
Spk (Surround) Net Weight | 3.9 kg | |
Trọng lượng cả bì: Một gói hàng | 33.5 kg | |
Nguồn
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ | 0.4 W | |
Operating Power Consumption | 127.7 W | |
Free Voltage | Có | |
Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.