Sony DAV-DZ840K
Gía Sony DAV-DZ840K ; 9.900.000 vnđ |
- Dàn âm thanh rạp hát tại nhà 5.1 kênh
- Thưởng thức dàn âm thanh rạp hát tại nhà đỉnh cao với loa đứng dạng thanh sang trọng.
- Dàn âm thanh 5.1 kênh với thiết kế nguyên khối
- Hệ thống loa 2 chiều
- Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
- Xem phim trên USB (Xvid Home, MPEG-4 Simple Profile)
- Chức năng phát và ghi nhạc từ USB
- Đồng bộ BRAVIA Sync
Công suất - Loa trước (công suất thực) | 167W |
---|
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực) | 167W |
---|
Công suất - Loa sau (công suất thực) | 167W |
---|
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực) | 165W |
---|
Điện năng tiêu thụ (khi hoạt động) | 160W |
---|
Điện năng tiêu thụ (khi ở chế độ Standby) | 0.3W |
---|
Tổng Công suất RMS | 1000W |
---|
Amply S-Master | Có (48-Bit) |
---|
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) | 2 / - |
---|
USB | Có |
---|
Ngõ âm thanh (Front/Centre/Surround/Subwoofer) | Có / Có / Có / Có |
---|
Chế độ xem phim/ nghe nhạc | Có / – |
---|
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân | Có |
---|
Dolby Digital | Có |
---|
DTS | Có |
---|
Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Điều khiển qua ngõ HDMI | Có |
---|
Chế độ DEMO | Có |
---|
Hiển thị đèn LED | Có |
---|
Đồng bộ A/V (Lip Sync) | Có |
---|
Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical) | 1 / – |
---|
Tín hiệu Video vào/ra (Component) | – / 1 |
---|
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm) | 1 / – |
---|
Kênh trao đổi âm thanh (HDMI) | Có |
---|
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển) | Có |
---|
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) | Có |
---|
Dolby Pro Logic/Dolby Pro Logic II | Có / – |
---|
Xuất tín hiệu Video ra ngõ HDMI, nâng độ phân giải lên 720p/1080i khi phát đĩa DVD | Có |
---|
Chuẩn định dạng có thể phát | MP3/WMA9/AAC |
---|
Giải mã chuẩn hình ảnh (xem) | JPEG |
---|
Giải mả chuẩn video (xem) | Xvid Home/MPEG4 Simple Profile |
---|
Mã hóa chuẩn âm thanh (thâu) | MP3/WMA9/AAC |
---|
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0) | Có / Có / Có |
---|
Chế độ phát (bình thường) | Có |
---|
Chế độ phát (ngẫu nhiên) | Có |
---|
Chế độ phát (lập lại) | Có |
---|
Chế độ phát (tiếp tục) | Có |
---|
Băng tần | FM/– |
---|
Anten FM/AM ngoài | Có (75ohm)/– |
---|
Tổng bộ nhớ đài | FM20/– |
---|
Kiểu khay | 1 khay đĩa (chống bám bụi) |
---|
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD | Có / - / - / Có / Có |
---|
DVD/CD/SACD TEXT | – / Có / – |
---|
Phát đĩa CD-R/CD-RW | Có / Có |
---|
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR) | Có/ Cò/ – / Có / Có/ – |
---|
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản | Có |
---|
Phát đĩa hình JPEG | Có |
---|
Phát đĩa nhạc MP3 | Có |
---|
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0 | Có / Có / Có |
---|
Phát tiếp nhiều đĩa (DVD,VCD) | 10 đĩa |
---|
VCD Version 2.0 | Có |
---|
Giao diện hiển thị trên màn hình mới | – / Có |
---|
Progressive Scan (NTSC/PAL) | Có / Có |
---|
Precision Cinema Progressive | Có |
---|
Khóa khay đĩa | Có |
---|
Chế độ phát (Shuffle / Program / Repeat) khi nghe CD/VCD/SA-CD | Có |
---|
Kiểu Loa trước (lưới sắt) | Loa đứng dạng thanh (Cố định / Lưới kim loại ) |
---|
Hệ thống loa trước | 2 chiều (đầy đủ dãy tầng) |
---|
Kích thước loa Woofer phía trước | 65mm |
---|
Hệ thống loa trung tâm | 1 chiều (đầy đủ dãi băng tần) |
---|
Kích thước loa trung tâm | 1 |
---|
Loa giữa | 65mm |
---|
Kiểu loa sau (luới sắt) | Loa đứng dạng thanh (Cố định / Lưới kim loại ) |
---|
Hệ thống loa vòm | 2 chiều (đầy đủ dãy tầng) |
---|
Loa vòm | 65mm |
---|
Loa Siêu trầm - Active/Passive | Passive |
---|
Kích thước loa siêu trầm | 180mm |
---|
Loa tweeter trước | 40mm |
---|
Kích thước loa sau | 2 |
---|
Loa Tweeter âm thanh vòm | 40mm |
---|
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) | 430 x 55 x 350 mm |
---|
Khối lượng máy chính | Khoảng 3.5kg |
---|
Kích thước loa trước (rộng x cao x dày) | 260 x 1185 x 260 mm |
---|
Khối lượng loa trước | 2.7kg |
---|
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) | 261 x 82 x 79 mm |
---|
Khối lượng loa trung tâm | khoảng 0.6kg |
---|
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu) | 260 x 1005 x 260 mm |
---|
Khối lượng loa sau | Khoảng 2.3kg |
---|
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) | 230 x 400 x 305 mm |
---|
Khối lượng loa siêu trầm | 6.4kg |
---|
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo | (Có / Có (RC) / Có RC) |
---|
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có (RC) |
---|
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có |
---|
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có (RC) |
---|